Lâu nay, chúng ta thường bắt gặp các cụm từ như KB, MB, GB,… xuất hiện thường xuyên trên các thiết bị lưu trữ như USB, ổ cứng, thẻ nhớ, điện thoại, máy tính, hoặc trong các gói cước dữ liệu mạng như 3G, 4G. Vậy thực sự những ký hiệu này đại diện cho điều gì? Làm sao để quy đổi chính xác? Và một trong những câu hỏi được đặt ra phổ biến nhất: 1GB bằng bao nhiêu MB? Hãy cùng HTH DIGI khám phá qua bài viết sau đây.
Nội Dung
ToggleKhái niệm GB là gì?
Để có thể nắm bắt và quy đổi dễ dàng, việc hiểu đúng định nghĩa là điều tiên quyết. GB là gì? Đây là từ viết tắt của Gigabyte, một bội số của Byte – đơn vị phổ biến trong kỹ thuật số, mỗi Byte tương ứng với 8 bit.
Trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), tiền tố “Giga” tương đương 10^9, tức 1 Gigabyte = 1.000.000.000 Byte. Tuy nhiên, trong hệ thống máy tính, quy chuẩn lại là 1GB = 1024MB do sử dụng hệ nhị phân. Lưu ý rằng, GB là Gigabyte, đừng nhầm lẫn với Gb – Gigabit.
Khái niệm MB là gì?
Tiếp theo, để trả lời 1GB bằng bao nhiêu MB, cần hiểu rõ MB là gì. MB viết tắt của Megabyte, cũng là một bội số của Byte. Trong SI, tiền tố Mega tương đương 10^6, tức 1MB = 1.000.000 Byte. Tuy nhiên, trong hệ thống máy tính, 1MB = 1024KB.
Ngoài MB và GB, bạn cũng sẽ thường thấy các đơn vị khác như KB (Kilobyte), TB (Terabyte),… trên thiết bị lưu trữ như RAM, SSD, USB, hoặc cả trong gói cước Internet.

Ví dụ: Một máy tính có cấu hình RAM 4GB và ổ cứng SSD 128GB chính là ví dụ thực tế của các đơn vị này được sử dụng trong đời sống.
Cách quy đổi dung lượng bộ nhớ: 1GB = 1024MB = 1.048.576KB
Trong môi trường số, đơn vị đo lường dung lượng được quy đổi như sau:
- 1GB (Gigabyte) = 1024MB (Megabyte)
- Một bài hát MP3 128kbps sẽ chiếm khoảng 4MB, vậy 1GB có thể chứa từ 250 đến 300 bài hát.
Với nhu cầu lưu trữ ngày càng tăng, các thiết bị có dung lượng TB (Terabyte) đang ngày càng phổ biến hơn. Ví dụ, máy tính có ổ cứng 1TB sẽ tương đương với 1024GB dung lượng lưu trữ.
Quy đổi dung lượng cao hơn: 1TB = 1024GB = 1.048.576MB = 1.073.741.824KB
Ứng dụng của đơn vị này không chỉ trong phần cứng mà còn dùng để tính gói cước Internet. Bạn sẽ thường thắc mắc:
- 1GB xem phim được bao lâu?
- 1GB nghe được bao nhiêu bài hát?
- 1GB có thể tải được bao nhiêu tệp?
Tất cả phụ thuộc vào tốc độ và nội dung sử dụng:
- 1 phút xem video HD = ~60MB
- 1 phút lướt Facebook/Zalo = ~1MB
- Gửi/nhận email = ~10KB
- 1 phút nghe nhạc trực tuyến = ~1MB
- 1 trận game online (Liên Quân, AOE) = ~30-50MB
Vì vậy, nếu không sử dụng các gói mạng ưu đãi đặc biệt, người dùng nên tận dụng Wi-Fi để tránh tiêu hao nhanh dữ liệu di động. Đặc biệt khi xem video ở độ phân giải cao như HD, Full HD, 2K hoặc 4K sẽ tiêu tốn nhiều dữ liệu hơn.
Bảng quy đổi đơn vị bộ nhớ:
Tên đơn vị | Giá trị |
---|---|
1 Byte | 8 Bits |
1KB | 1024 Bytes |
1MB | 1024 KB |
1GB | 1024 MB |
1TB | 1024 GB |
1PB | 1024 TB |
1EB | 1024 PB |
1ZB | 1024 EB |
1YB | 1024 ZB |
Tóm lại, 1GB bằng bao nhiêu MB?
1GB = 1024MB
Ví dụ thực tế:
- Một bài hát ~4MB, thì 1GB lưu được ~250 bài
- Một tấm ảnh ~3MB, thì 1GB lưu được ~340 ảnh

HTH DIGI hy vọng qua bài viết này, bạn đọc không chỉ nắm được khái niệm về GB, MB mà còn có thể quy đổi chính xác các đơn vị lưu trữ cũng như tính toán hợp lý khi sử dụng gói dữ liệu Internet 3G, 4G. Sử dụng thông minh sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa trải nghiệm công nghệ mỗi ngày.