Google Analytics là gì? Hướng dẫn sử dụng Google Analytics từ A-Z

Trong quá trình quản trị website, việc phân tích số liệu liên quan đến website là một công đoạn vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn nắm rõ tình hình phát triển của website, mà còn hỗ trợ đưa ra phương án tối ưu website một cách hiệu quả. Công cụ phân tích website trực tuyến giúp theo dõi số liệu theo thời gian thực trên website. Google Analytic là công cụ mạnh mẽ giúp bạn thực hiện điều đó. Vậy Google Analytic là gì? Cách sử dụng Google Analytic như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất? Hãy cùng HTH DIGI tìm hiểu ngay dưới đây!

Nội Dung

Google Analytics là gì?

Google Analytic là công cụ giúp theo dõi, đo lường, phân tích và báo cáo số liệu về lượt truy cập của website.

Google phát triển Google Analytic với mục tiêu hỗ trợ các quản trị viên website kiểm tra tổng thể tình trạng của website và đưa ra các giải pháp cải thiện phù hợp.

Google cam kết số liệu mà Google Analytic cung cấp đều chính xác và minh bạch.

Giao diện Google Analytic

“Dữ liệu là một trong những vũ khí thương mại hàng đầu giúp bạn thành công trong kinh doanh.”

92,18% lượt tìm kiếm trên thế giới sử dụng Google.

Sẽ là một thiếu sót lớn nếu bạn bỏ qua Google Analytic – công cụ miễn phí nhưng vô cùng hữu ích từ Google.

Và sẽ còn thiếu sót hơn nếu doanh nghiệp bạn chưa có một website chuyên nghiệp. Khi nền công nghiệp 4.0 phát triển mạnh mẽ, việc tối ưu website là điều bắt buộc để không bị bỏ lại phía sau. Hãy nhìn thành quả HTH DIGI đạt được khi xây dựng hệ thống website chuyên nghiệp cho các thương hiệu.

Chẳng cần lo lắng về thiết kế “đại trà” hay những lỗi website gây ảnh hưởng đến hiệu suất. Khi đồng hành cùng HTH DIGI, bạn hoàn toàn yên tâm với giải pháp tối ưu toàn diện. HTH DIGI đã triển khai hơn 7.000+ dự án thiết kế website và con số không ngừng tăng lên mỗi ngày.

Những lợi ích “độc quyền” của Google Analytic

Dữ liệu từ Google Analytic giúp có cái nhìn tổng quan về lượt truy cập website và đề xuất giải pháp cải thiện trải nghiệm người dùng, tối ưu nội dung và gia tăng hiệu suất website.

1. Bức tranh toàn diện về dữ liệu

Theo dõi toàn bộ dữ liệu và hiểu rõ cách dữ liệu hoạt động giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác tình hình kinh doanh online, từ đó thực hiện các chiến dịch marketing và quảng cáo hiệu quả.

Google Analytic có thể tự động thu thập và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau:

  • Cung cấp số liệu chi tiết về mỗi lượt truy cập của người dùng, giúp đánh giá hiệu quả nội dung và đề xuất điều chỉnh phù hợp.
  • Kết nối với phần mềm quản lý kinh doanh, CRM… để tạo bộ dữ liệu hoàn chỉnh, kết hợp giữa website và số liệu kinh doanh thực tế.

Một trang web có đạt hiệu quả hay không phụ thuộc vào traffic. Doanh nghiệp mới chưa có nhiều lượt truy cập, SEO chính là giải pháp giúp website đạt vị trí cao trên Google, cải thiện doanh số.

2. Những Insights độc quyền từ Google Analytic

Google Analytic giúp khám phá tiềm năng thu hút người dùng, gia tăng lợi nhuận và tối ưu chuyển đổi:

  • Nhận diện người dùng có khả năng chuyển đổi cao nhất.
  • Phân tích khách hàng có xu hướng mua hàng giá trị cao (nguồn truy cập, thời gian trên trang, hành vi…).
  • Nhận diện khách hàng vào trang web nhiều lần trước khi quyết định mua (từ đó triển khai chương trình khuyến mãi phù hợp).

Với những insights độc quyền từ Google Analytic, doanh nghiệp có cơ sở vững chắc để xây dựng chiến lược nội dung và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi.

3. Đồng bộ dữ liệu giữa Insights và kết quả thực tế

Biết chính xác khách hàng làm gì sau khi nhấp vào quảng cáo trên Facebook, YouTube, TikTok… từ đó tối ưu chiến lược gia tăng chuyển đổi (mua hàng, đăng ký, để lại thông tin…).

Đồng bộ dữ liệu giữa Google Analytic và các nền tảng quảng cáo giúp tiếp cận khách hàng tiềm năng chính xác hơn.

  • Kết hợp dữ liệu từ Google Analytic với quảng cáo Facebook, Google Ads, YouTube… để tối ưu remarketing và chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn.

4. Sử dụng dữ liệu hiệu quả

Google Analytic đem lại một góc nhìn hoàn toàn mới về cách sử dụng dữ liệu thông qua khả năng tùy chỉnh và tích hợp mạnh mẽ:

  • Chia sẻ dữ liệu bảo mật cao với quyền truy cập linh hoạt.
  • Tích hợp API để kết hợp dữ liệu từ nguồn khác.
  • Định nghĩa đối tượng và thuộc tính mới.
  • Thiết lập phễu đa kênh, thương mại điện tử.

5. Khai thác tối đa lợi ích dữ liệu

Google Analytic biến dữ liệu rời rạc thành thông tin quan trọng, liên kết trực tiếp với kết quả kinh doanh thực tế.

Công cụ này đo lường toàn bộ dữ liệu mỗi lượt truy cập, bao gồm:

  • Thời gian truy cập
  • Địa lý, thiết bị, trình duyệt
  • Nhân khẩu học

Những tính năng nổi bật của Google Analytic

Google Analytic mang đến loạt tính năng mạnh mẽ, cung cấp dữ liệu chính xác giúp doanh nghiệp tối ưu hoạt động kinh doanh trực tuyến một cách hiệu quả.

1. Phân tích dữ liệu chuyên sâu

Google Analytic hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ hành vi người dùng thông qua giao diện trực quan và dễ sử dụng.

  • Truy xuất thông tin nhanh chóng: Hệ thống cho phép truy cập dữ liệu tức thì, giúp nhóm làm việc dễ dàng theo dõi và khai thác thông tin một cách chủ động.
  • Cung cấp thông tin theo ngữ cảnh: Google Analytic tự động nhận diện các xu hướng, từ khóa tiềm năng và cơ hội tiếp cận khách hàng mới từ dữ liệu thu thập được.
  • Phân tích tỷ lệ chuyển đổi: Bằng cách tích hợp với các công cụ Google khác như Smart Goals, Smart Lists và Session Quality, nền tảng giúp doanh nghiệp hiểu rõ mối liên hệ giữa hành vi người dùng và kết quả kinh doanh.

2. Hệ thống báo cáo đa dạng

Google Analytic mang đến nhiều loại báo cáo khác nhau giúp doanh nghiệp đánh giá và tối ưu hiệu suất website.

Báo cáo người dùng

  • Phân tích hành vi truy cập: Đánh giá tần suất truy cập, nguồn lưu lượng và thao tác của người dùng.
  • Xác định giá trị vòng đời: Đo lường mức độ trung thành và lợi nhuận mà mỗi khách hàng mang lại.
  • Phân khúc đối tượng tiềm năng: Hỗ trợ xây dựng chiến lược nội dung và marketing phù hợp với từng nhóm khách hàng.
  • Nghiên cứu hành vi cá nhân: Cung cấp thông tin chi tiết về cách mỗi người dùng tương tác với website.

Báo cáo hành vi

  • Theo dõi hành trình người dùng: Hiểu rõ cách khách hàng di chuyển qua các trang web và nội dung nào hấp dẫn họ nhất.
  • Site Search: Phân tích những từ khóa người dùng tìm kiếm trên website để xác định nhu cầu thực tế.
  • Site Speed: Cung cấp dữ liệu về tốc độ tải trang, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Báo cáo chuyển đổi

  • Luồng mục tiêu: Theo dõi từng bước trong quá trình chuyển đổi để tìm ra điểm rơi tỷ lệ thoát.
  • Thương mại điện tử: Cung cấp dữ liệu chi tiết về giao dịch mua bán trên website.
  • Phễu đa kênh: Giúp đánh giá hiệu suất của từng kênh tiếp thị và tác động đến doanh thu.

Báo cáo thời gian thực

Hiển thị ngay lập tức thông tin về số lượng người dùng đang truy cập, trang được xem, nguồn truy cập và tương tác đang diễn ra.

3. Cá nhân hóa dữ liệu và giao diện

Google Analytic cho phép điều chỉnh dữ liệu theo nhu cầu cụ thể:

  • Truy cập linh hoạt: Dữ liệu có thể được truy cập từ nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm ứng dụng di động, email, hoặc tích hợp với các công cụ khác của Google.
  • Bộ lọc nâng cao: Lọc dữ liệu theo nhóm kênh, nội dung, chỉ số đo lường.
  • Phễu mua hàng và đa kênh: Trực quan hóa hành trình khách hàng và các điểm tiếp xúc quan trọng trong quá trình chuyển đổi.
  • Tùy chỉnh báo cáo: Xây dựng dashboard theo nhu cầu, hiển thị những chỉ số quan trọng nhất.

4. Quản lý và thu thập dữ liệu khoa học

Google Analytic hỗ trợ quản lý dữ liệu với nhiều tính năng tiện ích:

  • Tích hợp API: Dễ dàng kết nối với phần mềm bên thứ ba.
  • Quản lý Tag: Nhận diện và theo dõi các tag đang được sử dụng.
  • Nhập dữ liệu: Kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn để có cái nhìn tổng quan hơn.
  • Phân quyền truy cập: Hạn chế hoặc cấp quyền truy cập dữ liệu theo từng vai trò.

5. Xử lý dữ liệu thông minh

Google Analytic hỗ trợ doanh nghiệp phát hiện cơ hội và tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị:

  • Dự đoán cơ hội tăng trưởng: Cung cấp dữ liệu giúp xác định nhóm khách hàng tiềm năng.
  • Nhắc nhở lỗi hệ thống: Cảnh báo những vấn đề như lỗi mã theo dõi, gián đoạn dữ liệu.
  • Phân tích nhân khẩu học: Đưa ra thông tin chi tiết về độ tuổi, giới tính, sở thích của khách hàng.

6. Tích hợp với nhiều công cụ

Google Analytic dễ dàng kết nối với các công cụ hỗ trợ phân tích và quảng cáo như:

  • Google Ads
  • Google AdSense
  • SalesForce
  • Data Studio
  • Google Search Console

Với gói Analytics 360, doanh nghiệp có thể truy cập thêm các tích hợp nâng cao như:

  • Google Ad Manager
  • Google Cloud
  • Custom Tables & Funnels

Những chỉ số quan trọng có thể theo dõi bằng Google Analytic

1. Người dùng (User)

Người dùng là chỉ số quan trọng nhất phản ánh tổng số người truy cập vào website trong một khoảng thời gian xác định.

  • Mỗi người dùng được gán một mã Client ID riêng biệt.
  • “Traffic” là thuật ngữ dùng để chỉ lượng người dùng truy cập vào website.

Cách xem số lượng người dùng (User): Đối tượng -> Tổng quan -> Người dùng.

2. Phiên truy cập (Session)

Phiên truy cập đại diện cho một chuỗi hành động của người dùng khi họ tương tác với website.

  • Nếu người dùng truy cập nhưng không có tương tác và thoát ra ngay, đó được gọi là “phiên trang đơn”.
  • Số phiên giúp đánh giá mức độ quan tâm của người dùng đối với website. Một người dùng có nhiều phiên truy cập đồng nghĩa với việc họ quay lại website nhiều lần.

Session được tính khi:

  • Người dùng truy cập website.
  • Sau 30 phút không có hoạt động, nếu có bất kỳ tương tác nào thì sẽ bắt đầu một phiên mới.

Session kết thúc khi:

  • Người dùng không có bất kỳ tương tác nào trong 30 phút.
  • Đóng trình duyệt.
  • Chuyển sang một website khác và không quay lại sau 30 phút.

Cách xem phiên truy cập (Session): Đối tượng -> Tổng quan -> Số phiên.

3. Số lần xem trang (Pageview)

Số lần xem trang thể hiện tổng số trang được xem bởi tất cả người dùng. Dù người dùng không có hành động tương tác hay thoát ngay lập tức, mỗi lần truy cập vào trang vẫn được tính là một lượt xem.

Cách xem số lần xem trang (Pageview): Đối tượng → Tổng quan → Số lần xem trang.

4. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)

Tỷ lệ thoát là phần trăm số phiên mà người dùng truy cập vào website nhưng không thực hiện bất kỳ hành động nào trước khi rời đi. Chỉ số này cao đồng nghĩa với việc nội dung không hấp dẫn hoặc không đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng.

Cách xem Tỷ lệ thoát (Bounce Rate): Đối tượng → Tổng quan → Tỷ lệ thoát.

5. Thời gian trung bình của phiên (Avg. Time Per Session)

Thời gian trung bình của phiên cho biết người dùng dành bao nhiêu thời gian trên website của bạn.

  • Chỉ số này càng cao chứng tỏ website có nội dung hấp dẫn, thu hút người dùng.
  • Được tính bằng tổng thời lượng của tất cả các phiên chia cho số lượng phiên.

Cách xem thời gian trung bình của phiên: Đối tượng → Tổng quan → Thời gian trung bình của phiên.

6. Số trang/phiên (Avg. Pageviews Per Session)

Chỉ số này phản ánh số lượng trang mà người dùng xem trung bình trong một phiên truy cập.

  • Nếu người dùng duyệt nhiều trang trong một phiên, điều đó cho thấy nội dung website hữu ích và hấp dẫn.
  • Mỗi loại website có số trang/phiên khác nhau, ví dụ: trang thương mại điện tử có thể cao hơn so với trang blog hoặc landing page.

Cách xem số trang/phiên: Đối tượng -> Tổng quan -> Số trang/phiên.

7. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

Tỷ lệ chuyển đổi thể hiện mức độ hiệu quả của website trong việc dẫn dắt người dùng thực hiện hành động mong muốn.

  • Một chuyển đổi có thể là:
    • Hoàn tất đơn đặt hàng.
    • Đăng ký nhận bản tin.
    • Để lại thông tin tư vấn.
    • Tải xuống ứng dụng.
    • Gọi điện trực tiếp.

Công thức tính Tỷ lệ chuyển đổi: Tỷ lệ chuyển đổi = (Số lượt hoàn thành mục tiêu / Tổng số lượt truy cập) x 100

Ví dụ: Nếu trong 550 lượt truy cập, có 50 lượt đăng ký nhận tin, thì tỷ lệ chuyển đổi là: Tỷ lệ chuyển đổi = (50/550) x 100 = 9.09%.

Cách thiết lập theo dõi chuyển đổi: Quản trị -> Mục tiêu.

Hướng dẫn cài đặt Google Analytics lên website

Đầu tiên tìm tải plugin : Google Analytics for WordPress by MonsterInsights

Sau đó chọn cài đặt -> kích hoạt

Chọn tiếp Launch the Wizard! để cài đặt

Chọn danh mục mà bạn muốn sau đó chọn Save and Continue

Chọn tiếp Connect MonsterInsights để tiếp tục

Chọn tiếp Continue & Connect to Google để kết nới GA4

Chọn tài khoản để quản lý GA4 của bạn

Chọn tiếp tục để qua bước tiếp theo

Chọn tiếp cho phép

Chọn tên GA4 của bạn -> Complete Connection

Tiếp tục sẽ qua bước cài đặt này, plugin đã tùy chọn bật các mục cần thiết cần thiết lập thêm bạn tùy chỉnh cài đặt sau đoc chọn Save and continue để tiếp tục

Tiếp tục chọn continue , chờ 1 lúc để plugin lấy thông tin

Chọn tiếp Complete setup with Upgrading để hoàn thiện cài đặt

Đây là giao diện của GA4 , chúc bạn thành công!

So sánh Google Analytic 4 và Universal Analytics

Dưới đây là bảng so sánh giữa Google Analytic 4 và Universal Analytics giúp bạn nhận biết rõ sự khác biệt giữa hai phiên bản này:

Tiêu chí Google Analytic 4 Universal Analytics
Mô hình đo lường Dựa trên sự kiện (event) Dựa trên trang (page) và sự kiện (event)
Báo cáo (Reporting) Linh hoạt, tùy chỉnh dễ dàng Giao diện truyền thống
Chuyển đổi (Conversion) Xác định chuyển đổi qua sự kiện Cài đặt chuyển đổi trong admin
Custom Dimension & Custom Metric Hỗ trợ tối đa 50 Hỗ trợ tối đa 20
Lưu trữ dữ liệu 2 tháng hoặc 14 tháng 14 tháng đến vô hạn
Mã theo dõi Measurement ID (bắt đầu bằng “G-“) Tracking ID (bắt đầu bằng “UA-“)
Báo cáo phân tích Tích hợp phân tích hành trình khách hàng Chỉ Analytics 360 mới hỗ trợ
BigQuery Tích hợp sẵn Chỉ hỗ trợ Analytics 360
Giao diện Mới hoàn toàn, tích hợp AI Giao diện truyền thống
View Bỏ khái niệm View, chỉ dùng Account và Property Có View riêng biệt

Ứng dụng Google Analytic trong thực tế

Thống kê thời gian thực (Real-time)

Google Analytic giúp theo dõi số người đang truy cập website tại thời điểm nhất định, hỗ trợ xác định giờ cao điểm truy cập tối ưu.

Thống kê lượt truy cập

Google Analytic cung cấp dữ liệu chi tiết về nguồn truy cập (Social, Search, Ads…), ngôn ngữ, hệ điều hành, thiết bị sử dụng.

Phân tích hành vi người dùng

Theo dõi thời gian trung bình trên trang, tỷ lệ thoát, trang được truy cập nhiều nhất…

Phân tích nhân khẩu học

Cung cấp dữ liệu về đối tượng theo giới tính, địa lý, sở thích…

Quy trình hoạt động của Google Analytics

  1. Data Collection: Thu thập dữ liệu qua mã theo dõi.
  2. Configuration: Chuyển dữ liệu sơ cấp thành thông tin có giá trị.
  3. Processing: Lọc, phân tích theo các View do doanh nghiệp định nghĩa.
  4. Reporting: Xuất báo cáo chi tiết về hiệu suất website.

Câu hỏi thường gặp

1. Xem số lượng người truy cập website như thế nào?

Vào Google Analytic > Khán giả > Tổng quan.

2. Chia sẻ dữ liệu Google Analytic như thế nào?

Vào Quản trị > Quản lý người dùng, nhập email và chọn quyền truy cập.

3. Theo dõi chiến dịch Google Ads trên Google Analytic?

Liên kết tài khoản Google Ads với Google Analytic.

4. Google Analytic có miễn phí không?

Phiên bản miễn phí hợp cho doanh nghiệp nhỏ, Analytics 360 dành cho doanh nghiệp lớn.

.
.
.
.