CC là gì? Phân biệt rõ giữa CC và BCC trong email

Việc trao đổi công việc qua thư điện tử ngày càng phổ biến trong thời đại số. Trong quá trình soạn và gửi email, nhiều người thường thắc mắc “CC là gì?” và vai trò của nó trong quá trình giao tiếp qua Gmail. Ngoài ra, cùng với CC, Gmail còn hiển thị thêm một trường khác là BCC – cả hai đều có tác dụng riêng, hỗ trợ người dùng truyền tải thông tin chính xác đến đúng đối tượng.

CC là gì trong Gmail?

CC là viết tắt của cụm từ Carbon Copy, mang ý nghĩa tạo ra một bản sao của email gốc. Người dùng có thể thêm nhiều địa chỉ email vào trường CC để cùng nhận được nội dung thư giống như người nhận chính. Tất cả người nhận trong trường CC đều nhìn thấy nhau, đảm bảo tính minh bạch trong giao tiếp.

Ví dụ: Nếu bạn gửi một email cho đối tác A, đồng thời CC cho quản lý B và nhân sự C, thì cả ba người đều sẽ thấy ai nhận được email đó và cùng nắm bắt nội dung thông tin.

Tính năng CC ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu chia sẻ thông tin đến nhiều người cùng lúc, giúp người gửi không cần chuyển tiếp email nhiều lần thủ công như trước.

BCC là gì?

Trái ngược với CC, BCC (Blind Carbon Copy) là tính năng cho phép gửi bản sao của email đến nhiều người mà không hiển thị danh sách người nhận cho nhau. Người nhận BCC không biết ai khác cũng nhận được email đó, ngoại trừ người gửi.

Tính năng BCC rất phù hợp khi cần giữ bí mật danh sách người nhận, đặc biệt trong các chiến dịch gửi email hàng loạt hoặc khi xử lý các thông tin mang tính cá nhân, nhạy cảm.

Phân biệt CC và BCC trong Gmail

Điểm giống nhau:

  • Cả hai trường CC và BCC đều cho phép gửi bản sao của email cho nhiều người nhận.

  • Người gửi có thể nhập nhiều địa chỉ email trong mỗi trường.

Điểm khác nhau:

  • CC công khai danh sách người nhận, tất cả những người được CC đều biết nhau.

  • BCC ẩn danh sách người nhận, chỉ người gửi mới biết ai nhận được email.

Ví dụ cụ thể:

  • Dùng CC để gửi email thông báo nhóm, cuộc họp có tính minh bạch.

  • Dùng BCC khi gửi bản tin, báo giá cho nhiều khách hàng mà không muốn họ thấy email của nhau.

Khi nào nên dùng CC, BCC?

Dùng CC khi:

  • Muốn ai đó nhận được thông tin nhưng không phải người xử lý chính.

  • Cần minh bạch người liên quan trong các trao đổi qua email.

  • Không yêu cầu phản hồi từ người được CC.

Dùng BCC khi:

  • Gửi email cho nhiều người nhưng muốn bảo mật danh sách người nhận.

  • Tránh trường hợp người nhận reply all gây phiền nhiễu.

  • Gửi email marketing hoặc báo giá đến nhiều đối tượng cùng lúc.

Cách sử dụng CC hiệu quả trong Gmail

Để sử dụng tính năng CC đúng cách, bạn làm theo các bước sau:

Bước 1: Truy cập vào Gmail và đăng nhập tài khoản
Bước 2: Nhấn vào nút “Soạn thư” để tạo email mới
Bước 3: Nhập địa chỉ người nhận chính vào trường “Tới”
Bước 4: Nhấn vào liên kết “CC” để hiển thị ô nhập email phụ, điền địa chỉ bạn muốn gửi kèm bản sao
Bước 5: Nhập tiêu đề, nội dung, định dạng, đính kèm file nếu có
Bước 6: Kiểm tra lại toàn bộ nội dung và danh sách người nhận, sau đó nhấn “Gửi”

Giải đáp các thắc mắc liên quan đến CC là gì trong Gmail

Có thể dùng đồng thời CC và BCC không?

Hoàn toàn có thể. Trường hợp này, những địa chỉ trong CC sẽ hiển thị công khai, còn những người trong BCC sẽ được ẩn đi. Việc dùng cả hai giúp linh hoạt hơn trong việc truyền tải thông tin.

Không sử dụng CC/BCC có gửi mail cho nhiều người được không?

Có thể, nhưng nếu không dùng CC hoặc BCC, bạn sẽ phải gửi thủ công từng email hoặc chấp nhận việc người nhận thấy toàn bộ danh sách. Với Gmail cơ bản, tính năng BCC rất tiện nếu muốn giữ sự riêng tư.

Kết luận

Từ khi email trở thành công cụ giao tiếp phổ biến, câu hỏi “CC là gì” luôn nhận được nhiều sự quan tâm. Thông qua bài viết này, HTH DIGI đã giúp bạn hiểu rõ CC là gì, cách sử dụng, và phân biệt được điểm khác nhau giữa CC và BCC trong Gmail. Việc nắm chắc các tính năng này sẽ giúp bạn làm chủ cách gửi email hiệu quả, chuyên nghiệp và đúng chuẩn trong môi trường làm việc hiện đại.

Nếu bạn cần hỗ trợ triển khai các chiến dịch email hoặc hệ thống hóa quy trình gửi thư, hãy liên hệ HTH DIGI để được tư vấn và đồng hành xây dựng giải pháp tối ưu nhất.

.
.
.
.