Cụm từ cơ sở dữ liệu (Database) ngày càng xuất hiện nhiều trong các lĩnh vực như lập trình phần mềm, phát triển website và công nghệ thông tin. Đây là yếu tố nền tảng không thể thiếu trong việc xây dựng, triển khai các ứng dụng trên nền tảng PC lẫn di động. Dù có nhiều dạng cơ sở dữ liệu khác nhau, chúng đều có chung một mục tiêu: lưu trữ và tổ chức dữ liệu có cấu trúc — bao gồm văn bản, hình ảnh, thông tin người dùng,… trên nền tảng web hoặc hệ thống phần mềm. Bên cạnh đó, cơ sở dữ liệu còn có thể được tích hợp với nhiều loại ngôn ngữ lập trình để phục vụ cho quá trình xử lý dữ liệu.
Bài viết dưới đây từ HTH DIGI sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn về cơ sở dữ liệu là gì, những cách phân loại cơ sở dữ liệu phổ biến và lý do vì sao doanh nghiệp hiện đại không thể thiếu hệ thống này.
Nội Dung
ToggleCơ sở dữ liệu là gì?
Hiểu một cách đơn giản, cơ sở dữ liệu là một tập hợp thông tin có tổ chức và cấu trúc, được lưu trữ và quản lý thông qua hệ thống máy tính. Một cơ sở dữ liệu thường đi kèm với một phần mềm quản lý – gọi là DBMS (Database Management System) – dùng để truy cập, xử lý và kiểm soát dữ liệu. Tổng thể bao gồm: dữ liệu, hệ quản trị và ứng dụng liên quan được gọi là một hệ thống cơ sở dữ liệu.
Phần lớn cơ sở dữ liệu hiện nay đều sử dụng cấu trúc bảng gồm hàng và cột, nhờ đó có thể dễ dàng xử lý, phân loại, tìm kiếm và cập nhật dữ liệu. Ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) là công cụ phổ biến nhất được sử dụng để thao tác với cơ sở dữ liệu.
Các loại cơ sở dữ liệu phổ biến hiện nay
1. Phân loại theo hệ điều hành
-
Cơ sở dữ liệu dùng trên Windows: Ví dụ như SQL Server (MSSQL).
-
Cơ sở dữ liệu dùng trên Linux: Các hệ quản trị như MySQL hoặc MariaDB được sử dụng rộng rãi trên nền tảng này.
2. Phân loại theo cách thức sử dụng
Dữ liệu dạng tệp (File-based)
Đây là dạng dữ liệu được lưu thành các file chứa thông tin có liên quan chặt chẽ với nhau, có thể truy cập qua các chương trình đọc file. Một số định dạng phổ biến như *.mdb, *.dbf, ascii, Foxpro,…
Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
Lưu trữ dữ liệu trong các bảng riêng biệt nhưng có mối liên kết với nhau qua các khóa. Một số DBMS quan hệ nổi bật gồm: MySQL, SQL Server, Oracle,…
Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
Tương tự cơ sở dữ liệu quan hệ ở cấu trúc lưu trữ, nhưng mở rộng thêm các đặc điểm hướng đối tượng như tính đóng gói, kế thừa hoặc hành vi. Một số hệ thống hỗ trợ tốt như PostgreSQL, SQL Server, Oracle,…
Cơ sở dữ liệu phân tán
Lưu trữ dữ liệu ở nhiều vị trí địa lý khác nhau. Có thể đồng nhất (sử dụng cùng nền tảng) hoặc không đồng nhất (khác nhau về hệ điều hành, phần cứng và hệ quản trị). Mô hình này thích hợp với các tổ chức có hệ thống hoạt động đa điểm.
Cơ sở dữ liệu bán cấu trúc
Dữ liệu được lưu theo định dạng XML, với cấu trúc linh hoạt nhờ các thẻ tag. Ưu điểm là lưu trữ được dữ liệu có nhiều định dạng, thích hợp cho các hệ thống cần linh hoạt định nghĩa thông tin.
Cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database)
Loại Database hiện đại lưu trữ trong môi trường điện toán đám mây. Cho phép doanh nghiệp sử dụng theo nhu cầu, tối ưu chi phí, đảm bảo tính bảo mật cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Cơ sở dữ liệu đám mây hiện được ứng dụng phổ biến trong các mô hình phần mềm dịch vụ (SaaS).
Vai trò của cơ sở dữ liệu trong hệ thống công nghệ
1. Tổ chức và lưu trữ dữ liệu một cách có hệ thống
Khác với dữ liệu thô không cấu trúc, cơ sở dữ liệu đảm bảo tính nhất quán, dễ truy cập và dễ tổ chức, giúp người dùng tìm kiếm thông tin nhanh hơn và chính xác hơn.
2. Hỗ trợ truy xuất đồng thời nhiều người
Nhiều người dùng có thể truy cập và xử lý dữ liệu cùng lúc mà không bị xung đột, nhờ các cơ chế kiểm soát và phân quyền từ hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu.
3. Linh hoạt trong quy mô và cách lưu trữ
Từ những hệ thống đơn giản vài trăm bản ghi cho tới hàng triệu dữ liệu phức tạp, cơ sở dữ liệu đều có khả năng thích ứng. Dữ liệu có thể được lưu qua ổ cứng, USB hoặc xuất ra các định dạng như CSV, XML để dễ sao lưu.
4. Tăng tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu
Các hệ quản trị hiện nay đều có tính năng bảo mật mạnh mẽ như kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu, sao lưu định kỳ,… Đảm bảo dữ liệu không bị mất mát trong trường hợp có sự cố kỹ thuật hoặc truy cập trái phép.
5. Quản lý dữ liệu hiệu quả
Thông qua hệ quản trị, người dùng có thể tạo mới, cập nhật, xóa, phân tích hoặc trích xuất dữ liệu nhanh chóng. Điều này tạo điều kiện cho việc phát triển các ứng dụng phần mềm tối ưu và hoạt động hiệu quả hơn.
Tại sao nên sử dụng hệ thống cơ sở dữ liệu?
Trong thời đại thông tin số, việc lưu trữ thủ công từng file rời rạc đã không còn phù hợp. Cơ sở dữ liệu giúp:
-
Giảm thiểu trùng lặp thông tin
-
Tăng khả năng chia sẻ dữ liệu linh hoạt giữa các người dùng ở các địa điểm khác nhau
-
Đảm bảo tính bảo mật cao khi truy cập có kiểm soát
Tuy nhiên, cần chú ý một số rủi ro:
-
Người dùng cần xác định rõ chủ quyền dữ liệu.
-
Phải có phương án xử lý khi xảy ra xung đột truy cập hoặc sự cố hệ thống.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn đầy đủ hơn về cơ sở dữ liệu là gì, các loại cơ sở dữ liệu phổ biến hiện nay cũng như vai trò thiết yếu của chúng trong vận hành và phát triển phần mềm. HTH DIGI tin rằng, việc hiểu rõ bản chất và lựa chọn hệ quản trị phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu suất và khả năng xử lý thông tin hiệu quả nhất.