MySQL Là Gì? Lý Do MySQL Được Sử Dụng Rộng Rãi

MySQL là một thuật ngữ quan trọng trong thiết kế website, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ và chi tiết về hệ quản trị cơ sở dữ liệu này. Việc nắm rõ MySQL là gì và những thông tin liên quan sẽ giúp bạn ứng dụng tốt hơn trong công việc và thực tế.

MySQL là gì?

MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở (Relational Database Management System – RDBMS) được sử dụng phổ biến trên toàn cầu. MySQL hoạt động theo mô hình Client (Máy khách) – Server (Máy chủ).

Hiện nay, các website lớn như Facebook, Yahoo, Google, Twitter đều sử dụng MySQL để lưu trữ thông tin hiệu quả. MySQL được ưa chuộng nhờ khả năng tích hợp với Apache và PHP, tương thích với nhiều hệ điều hành như Ubuntu, Linux, macOS, Windows.

Lịch sử hình thành và phát triển MySQL

  • 1979: UNIREG được phát triển như một công cụ tiên đề cho MySQL.
  • 1995: MySQL được tạo bởi công ty Thụy Điển MySQL AB.
  • 2000: Phát hành phần mềm mã nguồn mở theo giấy phép GPL.
  • 2008: MySQL AB được Sun Microsystems mua lại với giá 1 tỷ USD.
  • 2010: Oracle mua lại Sun Microsystems. Phiên bản 5.5 được phát triển. MariaDB tách ra từ đội ngũ MySQL.
  • Hiện nay: Phiên bản MySQL 8.0 là phiên bản mới nhất.

Các thuật ngữ liên quan đến MySQL

Database

Database là nơi lưu trữ và phân loại dữ liệu. Tổng thể các ngăn tủ trong Database được tổ chức theo quy tắc nhất định.

Open Source

MySQL là mã nguồn mở, cho phép người dùng tải về, sửa đổi tùy theo nhu cầu, nhưng vẫn tuân thủ giấy phép GPL.

Client-Server

Mô hình Client-Server gồm máy chủ (đầu mối trung tâm) và máy khách (kết nối để truy xuất dữ liệu).

SQL

SQL là ngôn ngữ giao tiếp giữa máy chủ và máy khách, đảm nhận nhiều tác vụ như truy vấn, thao tác, định danh dữ liệu.

Cách Thức Hoạt Động Của MySQL

Tìm hiểu cách thức hoạt động của MySQL giúp người dùng nắm bắt rõ nguyên lý làm việc, đồng thời tăng tính chuủ động trong quá trình khai thác. Trong hệ sinh thái MySQL, sự tương tác giữa máy khách và máy chủ là đặc trưng chính, vận hành theo nguyên lý như sau:

Hoạt động giữa máy chủ và máy khách

  1. Tạo bảng: MySQL cho phép tạo ra các bảng để lưu trữ dữ liệu, định nghĩa các mối quan hệ giữa chúng một cách chi tiết và chính xác.
  2. Gửi yêu cầu SQL: Máy khách sẽ gửi những lệnh SQL tới máy chủ qua giao thức TCP/IP.
  3. Xử lý và phản hồi: Máy chủ nhận yêu cầu, xử lý và trả về kết quả dữ liệu cho máy khách.

Sự khác biệt giữa MySQL và SQL Server

Bản chất

  • SQL Server: Do Microsoft phát triển, hỗ trợ nhiều công cụ phân tích dữ liệu và hoạt động hiệu quả trong .NET.
  • MySQL: Là mã nguồn mở, chạy được trên nhiều nền tảng như Windows, Linux, v.v., và kết hợp tốt với PHP.

Cú pháp (Syntax)

  • MySQL: SELECT age FROM person ORDER BY age ASC LIMIT 3;
  • SQL Server: SELECT TOP 3 WITH TIES * FROM person ORDER BY age ASC;

Lưu trữ dữ liệu

  • MySQL: Linh hoạt với nhiều công cụ lưu trữ khác nhau.
  • SQL Server: Chỉ hỗ trợ một công cụ lưu trữ từ Microsoft.

Sao lưu và phục hồi

  • MySQL: Yêu cầu trích xuất dữ liệu qua câu lệnh SQL, đôi khi gây khó khăn khi phải khoá dữ liệu.
  • SQL Server: Hỗ trợ sao lưu linh hoạt và dễ dàng.

Bảo mật

Cả hai đều tuân thủ tiêu chuẩn EC2:

  • MySQL: Cho phép truy cập vào tệp dữ liệu trong thời gian hoạt động.
  • SQL Server: Sử dụng Microsoft Baseline Security Analyzer, đảm bảo an toàn cao hơn.

Chi phí

  • MySQL: Miễn phí hoàn toàn, nhưng tốn chi phí khi cần hỗ trợ chuyên sâu.
  • SQL Server: Yêu cầu trả phí sử dụng.

IDEs

  • MySQL: Oracle Enterprise Manager.
  • SQL Server: SQL Server Management Studio (SSMS).

Ưu điểm nổi bật của MySQL

  1. Độ bảo mật cao: Khó bị tấn công, đảm bảo dữ liệu an toàn.
  2. Tốc độ nhanh: Truy vấn nhanh và độ trể nến tốt.
  3. Dễ sử dụng: Giao diện trực quan, phù hợp với người mới bắt đầu.
  4. Dễ mở rộng: Linh hoạt trong phát triển và quản trị.
  5. Miễn phí: Tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
MySQL có độ bảo mật tốt

Nhược điểm của MySQL

  1. Giới hạn dụng lượng: Khi số lượng bản ghi tăng cao, truy xuất trở nên chậm.
  2. Độ tin cậy trung bình: Đầy đủ cho hệ thống vừa và nhỏ.
  3. Hạn chế chức năng: Thiếu một số chức năng tiên tiến so với SQL Server.

Cài đặt MySQL Trên Windows

Hướng dẫn tải MySQL

  1. Tải về: Tải bản MySQL Community với 3 tệp:
    • Microsoft .NET Framework 4 Client Profile
    • Visual C++ Redistributable for Visual Studio 2013
    • MySQL.
  2. Cài đặt:
    • Cài Microsoft .NET Framework 4 Client Profile và Visual C++ trước.
    • Tiến hành cài tập tin MySQL:
      1. Mở file -> Accept -> Next.
      2. Chọn Full -> Next.
      3. Execute -> Next.
      4. Cài đặt cấu hình MySQL: Config Type -> Development Machine.
      5. Két nối Root và hoàn tất.

MySQL vẫn luôn là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu được tin dùng nhất. Đối với người sử dụng, việc hiểu và tận dụng MySQL sẽ giúp nâng cao hiệu quả làm việc một cách đáng kể. Hy vọng những thông tin từ HTH DIGI mang lại sẽ hữu ích cho bạn.

.
.
.
.