Trong thời đại số hóa, khi internet trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và công việc, việc đảm bảo an toàn thông tin là điều đặc biệt quan trọng. Những năm gần đây, hàng loạt vụ tấn công mạng với quy mô lớn đã xảy ra, khiến người dùng và các doanh nghiệp phải chú trọng hơn đến vấn đề bảo mật hệ thống máy tính. Một trong những công cụ không thể thiếu để bảo vệ thiết bị và dữ liệu chính là tường lửa (firewall).
Vậy tường lửa là gì mà lại được coi như một “người gác cổng” trong thế giới mạng? Cùng HTH DIGI khám phá ngay trong bài viết dưới đây.
Nội Dung
Toggle1. Tường lửa là gì?
Tường lửa (tiếng Anh: Firewall) là một thiết bị phần cứng, phần mềm hoặc tích hợp cả hai, được thiết lập nhằm ngăn chặn truy cập trái phép, ngăn virus xâm nhập, và đảm bảo các thông tin nội bộ luôn được bảo vệ an toàn.

Hiểu đơn giản, firewall là ranh giới bảo mật giữa hệ thống mạng bên trong (intranet) và môi trường bên ngoài (internet). Nó đóng vai trò như một lớp chắn giúp kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng và ngăn chặn các mối nguy hại từ bên ngoài.
2. Các loại tường lửa phổ biến
Tường lửa được chia làm hai loại chính:
2.1. Personal Firewall (Tường lửa cá nhân)
Được thiết kế để bảo vệ một máy tính cá nhân khỏi các truy cập trái phép từ bên ngoài. Ngoài tính năng ngăn chặn, nó còn hỗ trợ:
-
Theo dõi hoạt động phần mềm chống virus.
-
Ngăn phần mềm gián điệp.
-
Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Ví dụ phổ biến:
-
Microsoft Internet Connection Firewall
-
Symantec Personal Firewall
-
Cisco Security Agent
Ứng dụng: Chủ yếu dành cho người dùng cá nhân, thường được tích hợp sẵn trong máy tính PC hoặc laptop.
2.2. Network Firewall (Tường lửa mạng)
Được sử dụng trong các mạng doanh nghiệp, giúp bảo vệ nhiều thiết bị cùng lúc khỏi các cuộc tấn công mạng.
Ví dụ phần cứng:
-
Cisco PIX
-
Symantec Enterprise Firewall
-
Juniper NetScreen
Ví dụ phần mềm:
-
Check Point Firewall
-
IPTables (Linux)
-
Microsoft ISA Server
Khác biệt chính:
-
Personal firewall bảo vệ một thiết bị duy nhất.
-
Network firewall bảo vệ toàn bộ hệ thống mạng.
3. Nhiệm vụ chính của tường lửa
Tường lửa có vai trò vô cùng quan trọng trong bảo mật, với các nhiệm vụ tiêu biểu như:
-
Cho phép hoặc chặn các kết nối ra/vào mạng.
-
Phát hiện, ngăn chặn truy cập trái phép.
-
Quản lý quyền truy cập người dùng.
-
Kiểm soát dữ liệu và lọc gói tin theo địa chỉ IP, port, giao thức.
-
Cảnh báo và ghi nhận các hành vi truy cập nghi ngờ.
-
Hoạt động như một proxy trung gian.
-
Bảo vệ tài nguyên khỏi mối đe dọa bảo mật.
-
Cân bằng tải mạng (Load balancing).
-
Lọc ứng dụng và giới hạn quyền truy cập phần mềm không mong muốn.
4. Cách thức hoạt động của firewall
Tường lửa sẽ phân tích các luồng dữ liệu vào/ra, dựa trên các quy tắc (rules) hoặc ngoại lệ (exceptions) đã thiết lập từ trước. Từ đó, firewall sẽ:
-
Cho phép dữ liệu hợp lệ truyền qua.
-
Chặn dữ liệu nghi ngờ hoặc nguy hiểm.
Trên Windows, bạn có thể kiểm soát firewall như sau:
-
Windows XP: Start → Control Panel → Windows Firewall → Exceptions
-
Windows 7/10: Start → Control Panel → System and Security → Windows Defender Firewall → Allow a program or feature…
5. Nhược điểm của tường lửa
Mặc dù rất hữu ích, tường lửa vẫn tồn tại một số điểm hạn chế:
-
Không đủ “thông minh” để phân biệt nội dung tốt/xấu nếu không được thiết lập đúng cách.
-
Không thể chặn tấn công từ thiết bị không qua firewall (ví dụ: kết nối dial-up).
-
Không phát hiện virus nếu chỉ lọc thông tin ở mức gói tin.
-
Không chống lại các cuộc tấn công điều khiển dữ liệu (data-driven attack) hoặc mã độc có mã hóa vượt qua firewall.
6. Các tùy chọn khi triển khai firewall hiện nay
6.1. Stateful Firewall (Tường lửa có trạng thái)
Được giới thiệu từ những năm 1990, cho phép theo dõi trạng thái kết nối và ngăn truy cập dựa vào hành vi lưu lượng.
6.2. Next-generation Firewall (NGFW)
Tường lửa thế hệ mới tích hợp:
-
Phân tích sâu gói tin (DPI)
-
Phát hiện xâm nhập
-
Kiểm tra lưu lượng mã hóa
6.3. Proxy-based Firewall
Lọc lưu lượng qua một cổng trung gian (proxy) để ẩn danh người dùng, bảo vệ khỏi các mối đe dọa trực tiếp từ nguồn dữ liệu.
6.4. Web Application Firewall (WAF)
Bảo vệ máy chủ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công như XSS, SQL Injection,… Không giống firewall proxy thường bảo vệ thiết bị người dùng cuối, WAF tập trung vào bảo vệ ứng dụng web.
7. Phần cứng & phần mềm tường lửa
-
Phần cứng firewall:
Hoạt động như router lọc lưu lượng, thường đặt giữa mạng nội bộ và ISP. -
Phần mềm firewall:
Dễ dàng triển khai trên máy tính cá nhân, thường kết hợp với phần cứng trong các hệ thống lớn để tăng hiệu quả bảo mật.
Hướng dẫn bật và tắt tường lửa trên Windows 10 nhanh chóng
Bước 1: Tìm kiếm công cụ tường lửa
Truy cập nhanh bằng cách vào thanh tìm kiếm của Windows và gõ cụm từ “Windows Defender Firewall”. Nhấn Enter và chọn đúng mục có tên này để tiếp tục.
Bước 2: Truy cập cài đặt bật/tắt tường lửa
Khi cửa sổ Windows Defender Firewall hiện lên, bạn hãy chọn tiếp mục “Turn Windows Defender Firewall on or off” để tùy chỉnh trạng thái tường lửa theo nhu cầu.
Bước 3: Kích hoạt tường lửa
Tại đây, bạn tích vào lựa chọn “Turn on Windows Defender Firewall” ở cả hai phần cấu hình mạng (Private và Public), sau đó nhấn OK. Như vậy, tường lửa đã được kích hoạt thành công.
Hướng dẫn tắt tường lửa trên Windows 10
Cách 1: Tắt thông qua Control Panel
Thực hiện lại hai bước đầu giống như khi bật tường lửa. Tại bước thứ ba, thay vì bật bạn chỉ cần chọn “Turn off Windows Defender Firewall (not recommended)”, sau đó nhấn OK để hoàn tất.
Cách 2: Tắt bằng Windows Security
Ngoài Control Panel, bạn còn có thể dùng Windows Security để tắt tường lửa:
-
Bước 1: Nhấn tổ hợp Windows + S
-
Bước 2: Gõ “Windows Security” và nhấn Enter
-
Bước 3: Chọn “Firewall & network protection”
-
Bước 4: Chọn mạng phù hợp: Private Network nếu dùng mạng gia đình, hoặc Public Network nếu bạn đang dùng mạng công cộng
- Bước 5: Tại giao diện tiếp theo, chuyển trạng thái Windows Defender Firewall sang Off
Trong quá trình sử dụng, bạn nên thường xuyên kiểm tra trạng thái hoạt động của tường lửa để đảm bảo máy tính luôn trong trạng thái an toàn. Bên cạnh đó, HTH DIGI khuyên bạn nên kết hợp sử dụng thêm các phần mềm bảo mật uy tín cùng các tùy chỉnh nâng cao cho firewall để gia tăng mức độ bảo vệ, đặc biệt với các hệ thống trong doanh nghiệp.